Có 1 kết quả:
tấu
Tổng nét: 11
Bộ: băng 冫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫奏
Nét bút: 丶一一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: IMQKK (戈一手大大)
Unicode: U+51D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấu, thấu
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): みなと (minato), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Quảng Đông: cau3
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): みなと (minato), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Quảng Đông: cau3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấu (gom lại; gặp may)