Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: băng 冫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: IMBAC (戈一月日金)
Unicode: U+51D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): こお.る (kō.ru)

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0