Có 2 kết quả:
ngưng • ngừng
Tổng nét: 16
Bộ: băng 冫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫疑
Nét bút: 丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: IMPKO (戈一心大人)
Unicode: U+51DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngưng
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.る (ko.ru), こ.らす (ko.rasu), こご.らす (kogo.rasu), こご.らせる (kogo.raseru), こご.る (kogo.ru)
Âm Hàn: 응
Âm Quảng Đông: jing4, king4
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.る (ko.ru), こ.らす (ko.rasu), こご.らす (kogo.rasu), こご.らせる (kogo.raseru), こご.る (kogo.ru)
Âm Hàn: 응
Âm Quảng Đông: jing4, king4
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngưng đọng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngập ngừng; ngừng chảy