Có 9 kết quả:
cơ • ghế • kĩ • kẹ • kẻ • kẽ • kỉ • kỷ • kỹ
Tổng nét: 2
Bộ: kỷ 几 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ
Thương Hiệt: HN (竹弓)
Unicode: U+51E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, kỉ, kỷ, ỷ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jǐ ㄐㄧˇ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きにょう (kinyō)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gei1, gei2
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jǐ ㄐㄧˇ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きにょう (kinyō)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gei1, gei2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ hồ; cơ man
giản thể
Từ điển Hồ Lê
ghế ngồi
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kĩ càng, kĩ lưỡng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn kẹ
giản thể
Từ điển Hồ Lê
kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù
giản thể
Từ điển Hồ Lê
kẽ cửa; xen kẽ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trà kỉ (bàn nhỏ)
giản thể
Từ điển Hồ Lê
trà kỷ (bàn nhỏ)
giản thể
Từ điển Hồ Lê
kỹ càng, kỹ lưỡng