Có 1 kết quả:
phàm
Tổng nét: 3
Bộ: kỷ 几 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿵几丶
Nét bút: ノフ丶
Thương Hiệt: HNI (竹弓戈)
Unicode: U+51E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn, phàm
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ボン (bon), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): およ.そ (oyo.so), おうよ.そ (ōyo.so), すべ.て (sube.te)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: faan4
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ボン (bon), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): およ.そ (oyo.so), おうよ.そ (ōyo.so), すべ.て (sube.te)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: faan4
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phàm là; phàm ăn