Có 1 kết quả:

phàm
Âm Nôm: phàm
Tổng nét: 3
Bộ: kỷ 几 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノフ
Thương Hiệt: LHN (中竹弓)
Unicode: U+51E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phàm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phàm là; phàm ăn