Có 2 kết quả:
xứ • xử
Tổng nét: 5
Bộ: kỷ 几 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺夂几
Nét bút: ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: HEHN (竹水竹弓)
Unicode: U+51E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xứ
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ, chù ㄔㄨˋ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ところ (tokoro), -こ (-ko), お.る (o.ru)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: cyu2
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ, chù ㄔㄨˋ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ところ (tokoro), -こ (-ko), お.る (o.ru)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: cyu2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xử sự, xử lí