Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phù
Tổng nét: 6
Bộ: kỷ 几 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丶フノフ
Thương Hiệt: PYSN (心卜尸弓)
Unicode: U+51EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phù
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Quảng Đông: fu4

Dị thể 4