Có 4 kết quả:
bằng • bẵng • phẳng • vững
Tổng nét: 8
Bộ: kỷ 几 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱任几
Nét bút: ノ丨ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: OGHN (人土竹弓)
Unicode: U+51ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bằng
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): もた.れる (mota.reru), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: pang4
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): もた.れる (mota.reru), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: pang4
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bằng chứng
giản thể
Từ điển Hồ Lê
quên bẵng đi
giản thể
Từ điển Hồ Lê
phẳng phiu
giản thể
Từ điển Hồ Lê
vững chắc, vững dạ