Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phong
Tổng nét: 8
Bộ: kỷ 几 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HNMA (竹弓一日)
Unicode: U+51EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かぜ (kaze), かざ- (kaza-)

Tự hình 1

Dị thể 2