Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 11
Bộ: kỷ 几 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: HNHAG (竹弓竹日土)
Unicode: U+51F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): おおとり (ōtori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phượng hoàng