Có 1 kết quả:
đắng
Tổng nét: 14
Bộ: kỷ 几 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱登几
Nét bút: フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: NOMRN (弓人一口弓)
Unicode: U+51F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đắng
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こしか.け (koshika.ke)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dang3
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こしか.け (koshika.ke)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dang3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắng (ghế không có tựa loại dài)