Có 1 kết quả:

khảm
Âm Nôm: khảm
Tổng nét: 2
Bộ: khảm 凵 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨
Thương Hiệt: VL (女中)
Unicode: U+51F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảm
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ, ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham1, ham3

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

khảm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảm (bộ gốc)