Có 1 kết quả:

hung
Âm Nôm: hung
Tổng nét: 4
Bộ: khảm 凵 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丨
Thương Hiệt: UK (山大)
Unicode: U+51F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 4

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

hung

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hung hãn, hung hăng