Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cỏi, do, , hòn, khói, khối, ro
Tổng nét: 5
Bộ: khảm 凵 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨
Thương Hiệt: UG (山土)
Unicode: U+51F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khối
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かた.まり (kata.mari), つちくれ (tsuchikure)

Dị thể 3