Có 1 kết quả:
đột
Tổng nét: 5
Bộ: khảm 凵 (+3 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨一丨フ一
Thương Hiệt: BSS (月尸尸)
Unicode: U+51F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đột
Âm Pinyin: tū ㄊㄨ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): でこ (deko)
Âm Hàn: 철, 돌
Âm Quảng Đông: dat6
Âm Pinyin: tū ㄊㄨ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): でこ (deko)
Âm Hàn: 철, 돌
Âm Quảng Đông: dat6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đột bản (in nổi)