Có 1 kết quả:

đột
Âm Nôm: đột
Tổng nét: 5
Bộ: khảm 凵 (+3 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨一丨フ一
Thương Hiệt: BSS (月尸尸)
Unicode: U+51F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đột
Âm Pinyin: ㄊㄨ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): でこ (deko)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: dat6

Tự hình 2

1/1

đột

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đột bản (in nổi)