Có 1 kết quả:
ao
Tổng nét: 5
Bộ: khảm 凵 (+3 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SSU (尸尸山)
Unicode: U+51F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ao
Âm Pinyin: āo ㄚㄛ, wā ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): くぼ.む (kubo.mu), へこ.む (heko.mu), ぼこ (boko)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: aau1, aau3, lap1, nap1, waa1
Âm Pinyin: āo ㄚㄛ, wā ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): くぼ.む (kubo.mu), へこ.む (heko.mu), ぼこ (boko)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: aau1, aau3, lap1, nap1, waa1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ao lõm lồi