Có 1 kết quả:
xuất
Tổng nét: 5
Bộ: khảm 凵 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱屮凵
Nét bút: フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: UU (山山)
Unicode: U+51FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xích, xuất, xuý
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu)
Âm Hàn: 출, 추
Âm Quảng Đông: ceot1
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu)
Âm Hàn: 출, 추
Âm Quảng Đông: ceot1
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất