Có 2 kết quả:

hàmhòm
Âm Nôm: hàm, hòm
Tổng nét: 8
Bộ: khảm 凵 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: NUE (弓山水)
Unicode: U+51FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako), い.れる (i.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haam4

Tự hình 5

Dị thể 10

1/2

hàm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hàm số; học hàm

hòm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòm xiểng