Có 3 kết quả:
dao • đao • đeo
Tổng nét: 2
Bộ: đao 刀 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フノ
Thương Hiệt: SH (尸竹)
Unicode: U+5200
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đao
Âm Pinyin: dāo ㄉㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かたな (katana), そり (sori)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou1
Âm Pinyin: dāo ㄉㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かたな (katana), そり (sori)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou1
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
con dao, lưỡi dao
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
binh đao, đại đao, đao kiếm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu