Có 2 kết quả:

đeođiêu
Âm Nôm: đeo, điêu
Tổng nét: 2
Bộ: đao 刀 (+0 nét)
Nét bút: フ一
Thương Hiệt: SM (尸一)
Unicode: U+5201
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

đeo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu

điêu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu toa, nói điêu