Âm Nôm: dao, đao, đeo Tổng nét: 2 Bộ: đao 刀 (+0 nét) Nét bút: 丨丨 Thương Hiệt: LN (中弓) Unicode: U+5202 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đao Âm Quan thoại: dāo ㄉㄠ Âm Nhật (onyomi): トウ (tō) Âm Quảng Đông: dou1