Có 3 kết quả:

nhấnnhẫnnhận
Âm Nôm: nhấn, nhẫn, nhận
Tổng nét: 3
Bộ: đao 刀 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: フノ丶
Thương Hiệt: SHI (尸竹戈)
Unicode: U+5203
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhận
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): は (ha), やいば (yaiba), き.る (ki.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/3

nhấn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhấn xuống; điểm nhấn

nhẫn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xem Nhận

nhận

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhận chìm