Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sang
Tổng nét: 4
Bộ: đao 刀 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿰刃丶
Nét bút: フノ丶丶
Thương Hiệt: SHC (尸竹金)
Unicode: U+5205
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: đao 刀 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿰刃丶
Nét bút: フノ丶丶
Thương Hiệt: SHC (尸竹金)
Unicode: U+5205
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sang
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず.つける (kizu.tsukeru)
Âm Quảng Đông: cong1
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず.つける (kizu.tsukeru)
Âm Quảng Đông: cong1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0