Có 3 kết quả:
phân • phần • phận
Tổng nét: 4
Bộ: đao 刀 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱八刀
Nét bút: ノ丶フノ
Thương Hiệt: CSH (金尸竹)
Unicode: U+5206
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phân
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ, fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun), フン (fun), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): わ.ける (wa.keru), わ.け (wa.ke), わ.かれる (wa.kareru), わ.かる (wa.karu), わ.かつ (wa.katsu)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan1, fan6
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ, fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun), フン (fun), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): わ.ける (wa.keru), わ.け (wa.ke), わ.かれる (wa.kareru), わ.かる (wa.karu), わ.かつ (wa.katsu)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan1, fan6
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phân vân
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
một phần
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phận mình