Có 4 kết quả:
siết • thiếc • thiết • thướt
Tổng nét: 4
Bộ: đao 刀 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰七刀
Nét bút: 一フフノ
Thương Hiệt: PSH (心尸竹)
Unicode: U+5207
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế, thiết
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, qiē ㄑㄧㄝ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), -き.る (-ki.ru), き.り (ki.ri), -き.り (-ki.ri), -ぎ.り (-gi.ri), き.れる (ki.reru), -き.れる (-ki.reru), き.れ (ki.re), -き.れ (-ki.re), -ぎ.れ (-gi.re)
Âm Hàn: 절, 체
Âm Quảng Đông: cai3, cit3
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, qiē ㄑㄧㄝ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), -き.る (-ki.ru), き.り (ki.ri), -き.り (-ki.ri), -ぎ.り (-gi.ri), き.れる (ki.reru), -き.れる (-ki.reru), き.れ (ki.re), -き.れ (-ki.re), -ぎ.れ (-gi.re)
Âm Hàn: 절, 체
Âm Quảng Đông: cai3, cit3
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
siết chặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thùng thiếc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiết tha
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thướt tha; lướt thướt