Có 1 kết quả:

ngãi
Âm Nôm: ngãi
Tổng nét: 4
Bộ: đao 刀 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丨丨
Thương Hiệt: KLN (大中弓)
Unicode: U+5208
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngải
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): か.る (ka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaai6

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

ngãi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngãi (cắt cỏ)