Có 2 kết quả:

thonthổn
Âm Nôm: thon, thổn
Tổng nét: 5
Bộ: đao 刀 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶丨丨
Thương Hiệt: DILN (木戈中弓)
Unicode: U+520C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiển
Âm Pinyin: cǔn ㄘㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông: cyun2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển Hồ Lê

thon thon

Từ điển Viện Hán Nôm

thổn thức