Có 3 kết quả:
vẩn • vẫn • vẳng
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰勿⺉
Nét bút: ノフノノ丨丨
Thương Hiệt: PHLN (心竹中弓)
Unicode: U+520E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vẫn
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): は.ねる (ha.neru), くびは.ねる (kubiha.neru)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man5
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): は.ねる (ha.neru), くびは.ねる (kubiha.neru)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vẩn đục
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tự vẫn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
văng vẳng