Có 1 kết quả:

hình
Âm Nôm: hình
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: MTLN (一廿中弓)
Unicode: U+5211
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

hình

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cực hình, hành hình