Có 2 kết quả:

hoaquả
Âm Nôm: hoa, quả
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フノ丶丨丨
Thương Hiệt: ILN (戈中弓)
Unicode: U+5212
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa, hoạch, quả
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, huà ㄏㄨㄚˋ, huāi ㄏㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さおさ.す (saosa.su), かま (kama), さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: waa4

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

hoa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa bất lai (không có lợi); hoa lạp (cạo đi)

quả

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Hoa