Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngón, viên, vườn
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフ丨丨
Thương Hiệt: MULN (一山中弓)
Unicode: U+5213
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoan
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan), グン (gun)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru), た.つ (ta.tsu), え.る (e.ru), すりへ.る (surihe.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1