Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ:
đao 刀 (+4 nét)
Hình thái:
⿱刀𠚪Nét bút:
フノフノフノThương Hiệt: SHSHH (尸竹尸竹竹)
Unicode:
U+5215Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận