Có 1 kết quả:
nguyệt
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月⺉
Nét bút: ノフ一一丨丨
Thương Hiệt: BLN (月中弓)
Unicode: U+5216
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoạt, nguyệt
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), グチ (guchi), ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), あやう.い (ayau.i)
Âm Hàn: 월
Âm Quảng Đông: jyut6
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), グチ (guchi), ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), あやう.い (ayau.i)
Âm Hàn: 월
Âm Quảng Đông: jyut6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguyệt (hình chặt chân)