Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: YKLN (卜大中弓)
Unicode: U+5218
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su)
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

lưu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ lưu, lưu manh