Có 1 kết quả:

cương
Âm Nôm: cương
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: BKLN (月大中弓)
Unicode: U+521A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cang, cương
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 3

Dị thể 8

1/1

cương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực