Có 2 kết quả:

sangsáng
Âm Nôm: sang, sáng
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フフ丨丨
Thương Hiệt: OULN (人山中弓)
Unicode: U+521B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Quảng Đông: cong3

Tự hình 2

Dị thể 11

1/2

sang

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng sang sảng

sáng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng tạo