Có 4 kết quả:
sơ • thơ • xơ • xưa
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰衤刀
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: LSH (中尸竹)
Unicode: U+521D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sơ
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: co1
Âm Pinyin: chū ㄔㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: co1
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ông sơ bà sơ (cha mẹ của ông bà cố)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lơ thơ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xơ xác, xơ mít
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xưa kia