Âm Nôm: san Tổng nét: 7 Bộ: đao 刀 (+5 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿰册⺉ Nét bút: ノフノフ一丨丨 Thương Hiệt: BTLN (月廿中弓) Unicode: U+5220 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: san Âm Quan thoại: shān ㄕㄢ Âm Quảng Đông: saan1