Có 1 kết quả:
phán
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰半⺉
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨丨
Thương Hiệt: FQLN (火手中弓)
Unicode: U+5224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phán
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): わか.る (waka.ru)
Âm Hàn: 판
Âm Quảng Đông: pun3
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): わか.る (waka.ru)
Âm Hàn: 판
Âm Quảng Đông: pun3
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phán rằng