Có 8 kết quả:
biết • biệt • bét • bít • bẹt • bết • bệt • bịt
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰𠮠⺉
Nét bút: 丨フ一フノ丨丨
Thương Hiệt: RSLN (口尸中弓)
Unicode: U+5225
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biệt
Âm Pinyin: bié ㄅㄧㄝˊ, biè ㄅㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu)
Âm Nhật (kunyomi): わか.れる (waka.reru), わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn: 별
Âm Quảng Đông: bit6
Âm Pinyin: bié ㄅㄧㄝˊ, biè ㄅㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu)
Âm Nhật (kunyomi): わか.れる (waka.reru), わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn: 별
Âm Quảng Đông: bit6
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
biết điều; hiểu biết
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đi biệt; biệt li
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hạng bét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bưng bít; bít tất
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bê bết
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi bệt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bịt tai