Có 2 kết quả:

baobào
Âm Nôm: bao, bào
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一フ丨丨
Thương Hiệt: PULN (心山中弓)
Unicode: U+5228
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Quảng Đông: paau4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

bao

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

bào

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bào gỗ