Có 3 kết quả:
lì • lời • lợi
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰禾⺉
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: HDLN (竹木中弓)
Unicode: U+5229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lợi
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku)
Âm Hàn: 리, 이
Âm Quảng Đông: lei6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku)
Âm Hàn: 리, 이
Âm Quảng Đông: lei6
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phẳng lì; lì lợm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lời lãi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ích lợi