Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
biệt
别
Âm Nôm:
biệt
Tổng nét: 7
Bộ:
đao 刀
(+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
另
⺉
Nét bút:
丨フ一フノ丨丨
Thương Hiệt: XRSLN (重口尸中弓)
Unicode:
U+522B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
biệt
Âm Pinyin:
bié
ㄅㄧㄝˊ
,
biè
ㄅㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông:
bit6
Tự hình
2
Dị thể
4
別
彆
𠔁
𠛰
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
biệt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi biệt; biệt li