Có 1 kết quả:

biệt
Âm Nôm: biệt
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ丨丨
Thương Hiệt: XRSLN (重口尸中弓)
Unicode: U+522B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biệt
Âm Pinyin: bié ㄅㄧㄝˊ, biè ㄅㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: bit6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

biệt

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi biệt; biệt li