Có 1 kết quả:
quát
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舌⺉
Nét bút: ノ一丨丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HRLN (竹口中弓)
Unicode: U+522E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quát
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): こそ.げる (koso.geru), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: gwaat3
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): こそ.げる (koso.geru), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: gwaat3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quát (cạo): quát hồ tử (cạo râu)