Có 3 kết quả:
tráo • đáo • đáu
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰至⺉
Nét bút: 一フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: MGLN (一土中弓)
Unicode: U+5230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáo
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou3
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou3
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tráo trở; đánh tráo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh đáo; đáo để; vui đáo để
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đau đáu