Có 1 kết quả:

khuê
Âm Nôm: khuê
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨丨
Thương Hiệt: GGLN (土土中弓)
Unicode: U+5232
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuī ㄎㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さ.く (sa.ku), えぐ.る (egu.ru), ころ.す (koro.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

khuê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)