Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨丨
Thương Hiệt: SJLN (尸十中弓)
Unicode: U+5235
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhĩ
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ, èr ㄦˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): みみきり (mimikiri)
Âm Quảng Đông: ji5, ji6

Dị thể 1