Có 5 kết quả:

loátloétloạtnhoétsoát
Âm Nôm: loát, loét, loạt, nhoét, soát
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𡰯
Nét bút: フ一ノ丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: SBLN (尸月中弓)
Unicode: U+5237
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loát, xoát
Âm Pinyin: shuā ㄕㄨㄚ, shuà ㄕㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): す.る (su.ru), -ず.り (-zu.ri), -ずり (-zuri), は.く (ha.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caat3, saat3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/5

loát

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ấn loát

loét

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị loét ra, lở loét

loạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một loạt

nhoét

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhoe nhoét

soát

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểm soát