Có 1 kết quả:

khoán
Âm Nôm: khoán
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: FQSH (火手尸竹)
Unicode: U+5238
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoán
Âm Pinyin: quàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun3, hyun3

Tự hình 3

1/1

khoán

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bắt khoán; giao khoán, khoán ước