Có 1 kết quả:
khoán
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龹刀
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: FQSH (火手尸竹)
Unicode: U+5238
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoán
Âm Pinyin: quàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun3, hyun3
Âm Pinyin: quàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun3, hyun3
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bắt khoán; giao khoán, khoán ước